Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
新電電 しんでんでん
vận chuyển công cộng
神機 しんき
miraculous deed, unmeasurable resourcefulness