神機
しんき「THẦN KI」
☆ Danh từ
Miraculous deed, unmeasurable resourcefulness

神機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神機
神機妙算 しんきみょうさん
kế sách tài tình; việc tính toán như thần; thần cơ diệu toán
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
危機神学 ききしんがく
crisis theology