Các từ liên quan tới 新穂高ロープウェイ
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高貴な穂と こうきなほと
quí nhân.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)