Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新空港物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
新語 しんご
từ mới
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay