Các từ liên quan tới 新空間アルゴリズム
thuật toán
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
ハッシュアルゴリズム ハッシュ・アルゴリズム
thuật toán băm
ラウンドロビンアルゴリズム ラウンドロビン・アルゴリズム
thuật toán quay vòng
ジェネティックアルゴリズム ジェネティック・アルゴリズム
giải thuật di truyền
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian