Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
竹の新芽 たけのしんめ
búp măng.
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹籤 たけひご
lạt tre