Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新続古今和歌集
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
古歌 こか ふるうた こうた
Bài hát cổ, bài hát của người xưa truyền lại.
歌集 かしゅう
hợp tuyển
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
今様歌 いまよううた いまようか
kiểu nghệ thuật thơ thời Heian (thơ tứ tuyệt)