Các từ liên quan tới 新編歴史劇『海瑞罷官』を評す
歴史劇 れきしげき
kịch lịch sử
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
歴史 れきし
lịch sử
劇評 げきひょう
sự phê bình kịch, lời phê bình kịch
史劇 しげき
kịch lịch sử
史官 しかん
người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự
歴史を刻む れきしをきざむ
khắc vào lịch sử; ghi lại vào lịch sử
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử