Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新羅大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
学校新聞 がっこうしんぶん
giấy trường học
新羅 しらぎ しんら
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
新制大学 しんせいだいがく
trường đại học (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.