Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新聖書注解
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
注解 ちゅうかい
sự chú giải, sự chú thích; bản chú giải, bản chú thích
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook