Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
新橋 しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
新船 しんせん
thuyền mới
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)