Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新藤まなみ
真南 まみなみ
đúng hướng nam
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
波間 なみま
trên (về) những sóng; giữa những sóng
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
生ゴミ なまゴミ なまごみ
Rác sinh hoạt, phế liệu thực phẩm, rác thô
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
波間に なみまに
trên những con sóng