Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生ゴミ
なまゴミ なまごみ
Rác sinh hoạt, phế liệu thực phẩm, rác thô
生ゴミ処理 なまゴミしょり
xử lý chất thải hữu cơ
生ゴミ処理剤 なまゴミしょりざい
chất xử lý rác hữu cơ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
「SANH」
Đăng nhập để xem giải thích