Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新藤五国光
五光 ごこう
bộ sưu tập năm thẻ ánh sáng
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
国光 こっこう
vinh quang quốc gia;(sự đa dạng (của) quả táo)
五大国 ごだいこく ごたいこく
năm sức mạnh