Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新谷真由
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
真新しい まあたらしい
mới toanh
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
新自由主義 しんじゆうしゅぎ
chủ nghĩa tân tự do
新自由主義者 しんじゆうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa tân tự do
由 よし
lý do; nguyên nhân