Các từ liên quan tới 新選組血風録 (テレビドラマ)
新選組 しんせんぐみ
Tân Tuyển Tổ; Tân Đảng (lực lượng bán quân sự nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản, với nhiệm vụ bảo vệ Mạc phủ Tokugawa trong thời kỳ cuối của chế độ samurai)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
風選 ふうせん
sàng sảy (lúa, hạt giống)
新選 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
新風 しんぷう
kiểu mới
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.