Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風選
ふうせん
sàng sảy (lúa, hạt giống)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
選時 せんじ
thời gian bầu cử
「PHONG TUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích