Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郎党 ろうどう ろうとう
lão bộc; quản gia; người hầu cận; người tùy tùng; đầy tớ.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.