家の子郎党
いえのころうとう
☆ Danh từ
Những người theo; những người ủng hộ

家の子郎党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家の子郎党
郎党 ろうどう ろうとう
lão bộc; quản gia; người hầu cận; người tùy tùng; đầy tớ.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau