Các từ liên quan tới 新鋭トーナメント戦
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
トーナメント戦 とーなめんといくさ
đấu vòng loại.
新鋭 しんえい
sự tinh luyện mới; tinh nhuệ mới
最新鋭 さいしんえい
mới nhất, tân tiến nhất
cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao).
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.