Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新開地の事件
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
事件 じけん
đương sự
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
哆開 哆開
sự nẻ ra
地下鉄サリン事件 ちかてつサリンじけん
cuộc tấn công bằng khí gas vào tàu điện ngầm Tokyo
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự