Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新関西製鐵
新日本製鐵 しんにっぽんせいてつ しんにほんせいてつ
nippon tôi luyện công ty
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.