新鮮さ
しんせんさ「TÂN TIÊN」
☆ Danh từ
Sự tươi (hoa...)
Sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)
Tính chất mới (tin tức...)
Sự khoẻ khắn, sảng khoái

Từ đồng nghĩa của 新鮮さ
noun