Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新鮮さ
しんせんさ
Sự tươi (hoa...)
新鮮 しんせん
tươi; mới
新鮮な しんせんな
tươi.
鮮新世 せんしんせい
thế Pliocen, thế Pleiocen
新鮮な空気 しんせんなくうき
không khí trong lành.
新鮮味がない しん せんあじがない
Không có gì mới mẻ, không có gì tươi mới
清潔で新鮮な せいけつでしんせんな
thanh lương.
鮮人 せんじん
người Hàn Quốc
来鮮 らいせん
đi đến Hàn Quốc
「TÂN TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích