Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新鮮な しんせんな
tươi.
新鮮 しんせん
tươi; mới
新味 しんみ
hàng mới
鮮新世 せんしんせい
thế Pliocen, thế Pleiocen
新鮮さ しんせんさ
Sự tươi (hoa...)
新鮮な空気 しんせんなくうき
không khí trong lành.
味がない あじがない
nhạt
意味がない いみがない
Vô nghĩa, vô dụng