Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンパス コンパス
cái compa
方向 ほうこう
hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
コンパス
compa
コンパス座 コンパスざ
chòm sao viên quy
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc