Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンパス
cái compa
compa
コンパス座 コンパスざ
chòm sao viên quy
ラジオコンパス ラジオ・コンパス
radio compass
磁気コンパス じきコンパス
la bàn từ tính
電子コンパス でんしコンパス
la bàn điện tử
方向コンパス ほうこうコンパス
la bàn phương hướng
建築用コンパス けんちくようコンパス
compa kỹ thuật
コンパス/傾斜計/測深棒 コンパス/けいしゃけい/そくしんぼう
La bàn/thước đo độ nghiêng/thước đo độ sâu
測量用コンパス そくりょうようこんぱす
la bàn.