Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方向制御エアオペレートバルブ
ほうこうせいぎょエアオペレートバルブ
điều khiển hướng van khí hoạt động
流体制御エアオペレートバルブ りゅうたいせいぎょエアオペレートバルブ
van bướm điều khiển dòng khí nén
方向制御弁 ほうこうせいぎょべん
van điều khiển hướng
方向制御マニホールド ほうこうせいぎょマニホールド
điều khiển hướng ống dẫn
方向制御ハンドバルブ ほうこうせいぎょハンドバルブ
van tay điều khiển hướng
方向制御機器 ほうこうせいぎょきき
thiết bị điều khiển hướng
方向 ほうこう
hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
Đăng nhập để xem giải thích