Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方形
ほうけい
làm vuông
方形骨 ほうけいこつ
xương tứ giác
斜方形 しゃほうけい
hình thoi
平方形 へいほうけい へいほうがた
長方形 ちょうほうけい
hình chữ nhật
正方形 せいほうけい
hình vuông.
方形波 ほうけいは
làm vuông sóng
フライス用チップ長方形 フライスようチップちょうほうけい
mảnh dao hình chữ nhật dùng cho máy phay
フライス用チップ正方形 フライスようチップせいほうけい
dao vuông dùng cho máy phay
「PHƯƠNG HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích