Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
波形 なみがた はけい
hình sóng
方形 ほうけい
làm vuông
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
矩形波 くけいは
sóng vuông
方形骨 ほうけいこつ
xương tứ giác
斜方形 しゃほうけい
hình thoi
平方形 へいほうけい へいほうがた