方法を探す
ほうほうをさがす
Kiếm cách.

方法を探す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方法を探す
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
職を探す しょくをさがす
tìm việc
方法 ほうほう
cách
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.