Kết quả tra cứu 方法
方法
ほうほう
「PHƯƠNG PHÁP」
◆ Cách
◆ Chước
◆ Đạo
◆ Điệu
◆ Kiểu
◆ Phách
◆ Pháp
◆ Phương cách
◆ Phương kế
◆ Phương pháp
☆ Danh từ
◆ Phương pháp; biện pháp; cách thức
◆ Phương tiện
◆ Thức.

Đăng nhập để xem giải thích
ほうほう
「PHƯƠNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích