方法的
ほうほうてき「PHƯƠNG PHÁP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính phương pháp

方法的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方法的
方法的懐疑 ほうほうてきかいぎ
sự nghi ngờ của Descartes
疫学的方法 えきがくてきほーほー
phương pháp nghiên cứu của dịch tễ học
発見的方法 はっけんてきほうほう
phương pháp ơristic (một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc rút ra từ kinh nghiệm. các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề)
科学的方法 かがくてきほうほう
phương pháp mang tính khoa học
公理的方法 こうりてきほうほう
axiomatic method
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
超越論的方法 ちょうえつろんてきほうほう
phương pháp siêu việt