Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公理的方法
こうりてきほうほう
axiomatic method
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
方法的 ほうほうてき
mang tính phương pháp
法的整理 ほうてきせいり
thanh lý hợp pháp, hòa giải qua trung gian của một công ty
公方 くぼう
những quan hệ công cộng; sân; tướng quân; shogunate
疫学的方法 えきがくてきほーほー
phương pháp nghiên cứu của dịch tễ học
発見的方法 はっけんてきほうほう
phương pháp ơristic (một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc rút ra từ kinh nghiệm. các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề)
科学的方法 かがくてきほうほう
phương pháp mang tính khoa học
方法的懐疑 ほうほうてきかいぎ
sự nghi ngờ của Descartes
Đăng nhập để xem giải thích