発見的方法
はっけんてきほうほう
☆ Danh từ
Phương pháp ơristic (một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc rút ra từ kinh nghiệm. các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề)
Phương pháp heuristic (một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc rút ra từ kinh nghiệm. các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề)

発見的方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発見的方法
発見的 はっけんてき
tự tìm tòi
方法的 ほうほうてき
mang tính phương pháp
偶発的発見 ぐーはつてきはっけん
phát hiện ngẫu nhiên
科学的発見 かがくてきはっけん
sự hát hiện mang tính khoa học
疫学的方法 えきがくてきほーほー
phương pháp nghiên cứu của dịch tễ học
科学的方法 かがくてきほうほう
phương pháp mang tính khoa học
方法的懐疑 ほうほうてきかいぎ
sự nghi ngờ của Descartes
公理的方法 こうりてきほうほう
axiomatic method