Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
村 むら
làng
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
県 あがた けん
huyện
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
村翁 そんおう むらおきな
làng elder