方方
ほうぼう「PHƯƠNG PHƯƠNG」
Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn

方方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方方
貴方方 きかたがた
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
所所方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
方 かた がた ほう
phương diện