Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西方 せいほう さいほう にしがた
phương tây; hướng tây
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
西の方 にしのほう
Hướng tây
園の方針 えんのほうしん
chính sách của trường mẫu giáo
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.