Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
於
ở (tại); trong; trên (về)
大鬧天宮 だいどうてんぐう
Đại náo thiên cung =))