Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
施物 せもつ
dùng như số ít của bố thí
施肥する せひする
bón.
施し物 ほどこしもの ほどこしぶつ
施す ほどこす
bố thí
実施する じっし
thực thi; thi hành.
施行する しこう
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.