施す
ほどこす「THI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bố thí
Cho; thí cho
Cứu tế
食物
を
難民
に
施
す
Đem thức ăn cứu giúp các nạn nhân
Thi hành; thực hiện; tiến hành
〜によって
医学的治療
を
施
す
Thực hiện điều trị y tế bởi ~
〜に(
人
)が
必要
としている
包装
を
施
す
Tiến hành đóng gói theo yêu cầu của ai đó
Viết thêm
漢字
にふりがたを
施
す
Viết thêm katakana bên cạnh chữ hán .

Từ đồng nghĩa của 施す
verb
Bảng chia động từ của 施す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施す/ほどこすす |
Quá khứ (た) | 施した |
Phủ định (未然) | 施さない |
Lịch sự (丁寧) | 施します |
te (て) | 施して |
Khả năng (可能) | 施せる |
Thụ động (受身) | 施される |
Sai khiến (使役) | 施させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施す |
Điều kiện (条件) | 施せば |
Mệnh lệnh (命令) | 施せ |
Ý chí (意向) | 施そう |
Cấm chỉ(禁止) | 施すな |
施す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施す
恩を施す おんをほどこす
đội ơn.
実施する じっし
thực thi; thi hành.
策を施す さくをほどこす
thực thi chính sách, thực thi kế hoạch
喜捨を施す きしゃをほどこす
phát chẩn.
面目を施す めんぼくをほどこす
nâng cao danh tiếng
割礼を施す かつれいをほどこす
to circumcise (someone)
ベータテストを実施する ベータテストをじっしする
thực hiện test phiên bản bê ta
応急手当を施す おうきゅうてあてをほどこす
đưa cho (một người) trước hết giúp đỡ