面目を施す
めんぼくをほどこす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nâng cao danh tiếng
Giữ danh dự

Bảng chia động từ của 面目を施す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面目を施す/めんぼくをほどこすす |
Quá khứ (た) | 面目を施した |
Phủ định (未然) | 面目を施さない |
Lịch sự (丁寧) | 面目を施します |
te (て) | 面目を施して |
Khả năng (可能) | 面目を施せる |
Thụ động (受身) | 面目を施される |
Sai khiến (使役) | 面目を施させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面目を施す |
Điều kiện (条件) | 面目を施せば |
Mệnh lệnh (命令) | 面目を施せ |
Ý chí (意向) | 面目を施そう |
Cấm chỉ(禁止) | 面目を施すな |