Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喜捨を施す
きしゃをほどこす
phát chẩn.
喜捨 きしゃ
sự bố thí; bố thí
喜捨する きしゃする
bố thí.
恩を施す おんをほどこす
đội ơn.
策を施す さくをほどこす
thực thi chính sách, thực thi kế hoạch
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
目を喜ばす めをよろこばす
dự tiệc một có đôi mắt (trên (về))
面目を施す めんぼくをほどこす
nâng cao danh tiếng
割礼を施す かつれいをほどこす
to circumcise (someone)
Đăng nhập để xem giải thích