Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 施設作業車
作業テーブル 施設用 さぎょうテーブル しせつよう さぎょうテーブル しせつよう
Bàn làm việc cho cơ sở xây dựng.
施設用作業台 しせつようさぎょうだい
bàn làm việc dùng cho cơ sở
駐車施設 ちゅーしゃしせつ
tiện nghi nơi đậu xe
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
作業車用 さぎょうしゃよう
dành cho xe làm việc
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.