公共施設管理者
こうきょうしせつかんりしゃ
☆ Danh từ
Người quản lý các cơ sở công cộng

公共施設管理者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共施設管理者
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
保健医療施設管理者 ほけんいりょうしせつかんりしゃ
nhân viên quản lý cơ sở chăm sóc sức khỏe
公の施設 おおやけのしせつ
cơ sở công cộng