Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
途中の とちゅうの
dở dang.
途中で とちゅうで
nửa chừng.
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
途中まで とちゅうまで
lưng chừng.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
途中駅 とちゅうえき
ga dọc đường.
途中に とちゅうに