旅券査証
りょけんさしょう「LỮ KHOÁN TRA CHỨNG」
☆ Danh từ
Thị thực, đóng dấu thị thực cho

旅券査証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅券査証
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
旅券 りょけん
hộ chiếu
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
旅行券 りょこうけん
vé du lịch
査証 さしょう
thị thực
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh