査証
さしょう「TRA CHỨNG」
☆ Danh từ
Thị thực
日本
に
入国
するためには、
査証
が
必要
です。
Để nhập cảnh vào Nhật Bản, cần phải có thị thực.

査証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 査証
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định
出国査証 しゅっこくさしょう
thị thực nhập cảnh
旅券査証 りょけんさしょう
thị thực, đóng dấu thị thực cho
入国査証 にゅうこくさしょう
sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa.
監査証跡 かんさしょうせき
vết kiểm tra, dấu kiểm tra
検査証明書 けんさしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm tra.
査証申請人 さしょうしんせいじん
người xin thị thực
自動車検査証 じどうしゃけんさしょう
chứng nhận kiểm định ô tô