Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅券 りょけん
hộ chiếu
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
旅券査証 りょけんさしょう
thị thực, đóng dấu thị thực cho
数次旅券 すうじりょけん
hộ chiếu dài hạn (có hiệu lực trong 5 năm hay 10 năm)
外交旅券 がいこうりょけん
diplomatic passport
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách