Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
営業循環基準 えーぎょーじゅんかんきじゅん
tiêu chuẩn chu trình kinh doanh
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
旅程 りょてい
hành trình.
規程 きてい
qui trình
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
客扱い きゃくあつかい
lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)