客扱い
きゃくあつかい「KHÁCH TRÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách
私
が
貴国
に
滞在中
,
彼
がむけた
客扱
いから
感謝致
します
Tôi muốn cảm ơn lòng mến khách của ông ấy đã dành cho tôi trong thời gian tôi lưu tại quý quốc
丁寧
な
客扱
い
Lòng mến khách lịch sự .

Từ đồng nghĩa của 客扱い
noun
Bảng chia động từ của 客扱い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 客扱いする/きゃくあつかいする |
Quá khứ (た) | 客扱いした |
Phủ định (未然) | 客扱いしない |
Lịch sự (丁寧) | 客扱いします |
te (て) | 客扱いして |
Khả năng (可能) | 客扱いできる |
Thụ động (受身) | 客扱いされる |
Sai khiến (使役) | 客扱いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 客扱いすられる |
Điều kiện (条件) | 客扱いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 客扱いしろ |
Ý chí (意向) | 客扱いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 客扱いするな |
客扱い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客扱い
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
宅扱い たくあつかい
sự giao hàng ở nhà
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
扱い方 あつかいかた
cách đối xử; cách xử lý
荷扱い にあつかい
vận chuyển hàng hoá (bằng tàu biển, máy bay, xe lửa.v.v.)
客 きゃく かく
người khách; khách
扱い難い あつかいがたい
khó điều khiển, xử lý