Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅客機 りょかくき りょかっき
máy bay chở khách
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
遊覧客 ゆうらんきゃく
du khách
撃墜する げきつい
bắn rơi máy bay; bắn rơi
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua